TT
|
DANH MỤC KHÁM CHỮA BỆNH
|
GIÁ
|
|
|
|
|
KHÁM BỆNH
|
|
|
1
|
Khám bệnh
|
29,000
|
|
2
|
Tái khám (bướu cổ)
|
29,000
|
|
3
|
Giường điều trị
|
141,000
|
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27,300
|
|
2
|
HIV
|
|
|
3
|
Creatinine
|
21,400
|
|
4
|
HBsAg test nhanh
|
53,000
|
|
5
|
HBeAg test nhanh
|
59,000
|
|
6
|
Anti- HCV test nhanh
|
|
|
7
|
SGOT
|
21,400
|
|
8
|
SGPT
|
21,400
|
|
9
|
GGT
|
19,200
|
|
10
|
Cholesterol
|
26,800
|
|
11
|
Triglycerid
|
26,800
|
|
12
|
Đường huyết lúc đói
|
21,400
|
|
13
|
HbA1C
|
100,000
|
|
14
|
Heroin test
|
0
|
|
15
|
Định lượng Acid uric ( nước tiểu)
|
21,200
|
|
16
|
T3
|
63,600
|
|
17
|
T4
|
63,600
|
|
18
|
TSH
|
58,300
|
|
19
|
RF
|
37,600
|
|
20
|
Bilirubin toàn phần
|
21,400
|
|
21
|
Bilirubin trực tiếp
|
21,400
|
|
22
|
Bilirubin gián tiếp
|
21,400
|
|
23
|
Ure
|
21,400
|
|
24
|
VSS bằng máy tự động
|
34,300
|
|
25
|
Tổng PT tế bào máu ngoại vi ( CBC)
|
40,000
|
|
26
|
Máu chảy
|
12,500
|
|
27
|
Morphine
|
42,400
|
|
28
|
Canxi máu
|
28,000
|
|
29
|
Amylase
|
21,200
|
|
30
|
Alk Phosphatase
|
21,200
|
|
31
|
Nhóm máu
|
38,800
|
|
32
|
Protein
|
21,200
|
|
33
|
Định tính Amphetamine niệu
|
42,400
|
|
34
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
40,200
|
|
35
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
40,200
|
|
36
|
Trứng giun, sán soi tập trung
|
40,200
|
|
37
|
Pháp nghiệm Atropin
|
191,000
|
|
38
|
Định lượng Protein niệu
|
13,700
|
|
39
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
36,800
|
|
40
|
Đường niệu
|
13,700
|
|
41
|
Nhóm máu hệ Rh
|
30,200
|
|
42
|
Định tính Opiat
|
42,400
|
|
43
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
|
35,800
|
|
44
|
Xét nghiệm tế bào căn NT thủ công
|
42,400
|
|
45
|
Xét nghiệm tế bào căn NT tự động
|
42,400
|
|
46
|
Albumỉne
|
21,200
|
|
|
ĐIỆN TIM, SIÊU ÂM
|
|
|
1
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
32,000
|
|
2
|
Điện tim thường
|
32,000
|
|
3
|
Siêu âm ổ bụng
|
42,100
|
|
4
|
Siêu âm tuyến nước bọt
|
42,100
|
|
5
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
42,100
|
|
6
|
Siêu âm tuyến vú 02 bên
|
42,100
|
|
7
|
Siêu âm ống tiêu hoá
|
42,100
|
|
8
|
Siêu âm Doppler gan, lách
|
42,100
|
|
9
|
Siêu âm thành ngực ( cơ, phần mềm thành ngực)
|
42,100
|
|
10
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
42,100
|
|
11
|
Siêu âm tuyến giáp
|
42,100
|
|
12
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
42,100
|
|
13
|
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
42,100
|
|
14
|
Siêu âm màng phổi
|
42,100
|
|
15
|
Siêu âm ổ bụng
|
42,100
|
|
16
|
Siêu âm tiết niệu
|
42,100
|
|
17
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
42,100
|
|
18
|
Siêu âm thai ( Thai, nhau thai, nước ối)
|
42,100
|
|
19
|
Siêu âm Doppler khối u ổ bụng
|
42,100
|
|
20
|
Siêu âm Doppler u nang phần phụ
|
42,100
|
|
21
|
Siêu âm khớp ( gối, háng, khuỷu, cổ tay)
|
42,100
|
|
22
|
Siêu âm phần mềm (da, cơ, tổ chức dưới da)
|
42,100
|
|
|
THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT
|
|
|
1
|
Hút ổ viêm/áp xe phầm mềm
|
145,000
|
|
2
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
218,600
|
|
3
|
Cắt u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm
|
679,000
|
|
|
4
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính
5-10 cm
|
1,094,000
|
|
|
5
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
1,642,000
|
|
|
6
|
Bóp bong Ambu qua mặt nạ
|
203,000
|
|
7
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
704,000
|
|
|
8
|
Mở khí quản thường qui
|
704,000
|
|
9
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
106,000
|
|
10
|
Thụt tháo
|
78,000
|
|
11
|
Đặt ống thông hậu môn
|
78,000
|
|
12
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
4,715,000
|
|
|
13
|
Cắt u máu/ u bạch mạch lan toả đường kính từ 5-10cm
|
2,935,000
|
|
|
14
|
Cắt u máu/ u bạch mạch lan toả đường kính bằng
và trên 10cm
|
2,935,000
|
|
|
15
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
3,611,000
|
|
16
|
Lấy sỏi bàng quang
|
3,910,000
|
|
17
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2,460,000
|
|
18
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
3,157,000
|
|
|
19
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
3,157,000
|
|
|
20
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
3,157,000
|
|
|
21
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/
rách da đầu
|
2,531,000
|
|
|
22
|
Lấy sỏi san hô thận
|
3,910,000
|
|
23
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
3,910,000
|
|
24
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1,237,000
|
|
25
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
3,704,000
|
|
|
26
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
1,373,000
|
|
|
27
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1,810,000
|
|
|
28
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
536,000
|
|
29
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
1,868,000
|
|
30
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
2,835,000
|
|
|
31
|
Cắt u nang buồng trứng
|
2,835,000
|
|
|
32
|
Cắt u thành âm đạo
|
1,960,000
|
|
33
|
Cắt các u nang giáp móng (*)
|
2,071,000
|
|
|
34
|
Cắt các u nang mang
|
1,200,000
|
|
35
|
Cắt bán phần 02 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
đa nhân không có nhân (*)
|
4,008,000
|
|
|
36
|
Cắt bán phần 01 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân (*)
|
2,699,000
|
|
|
38
|
Cắt 01 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân (*)
|
3,236,000
|
|
|
39
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow (*)
|
4,008,000
|
|
|
40
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp (*)
|
4,008,000
|
|
|
41
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 01 bên
trong ung thư tuyến giáp (*)
|
5,269,000
|
|
|
42
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 02 bên
trong ung thư tuyến giáp (*)
|
5,269,000
|
|
|
43
|
Cắt bán phần 02 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (*)
|
4,008,000
|
|
|
44
|
Cắt một thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 01 bên
trong ung thư tuyến giáp (*)
|
4,008,000
|
|
|
45
|
Cắt 01 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp (*)
|
3,236,000
|
|
|
46
|
Cắt các u lành vùng cổ (*)
|
2,507,000
|
|
|